Có 1 kết quả:

西塔 xī tǎ ㄒㄧ ㄊㄚˇ

1/1

xī tǎ ㄒㄧ ㄊㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

theta (Greek letter Θθ)